TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 vibrograph

bộ ghi rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy ghi chấn động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn dao động ký

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 vibrograph

 vibrograph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oscillograph tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oscillograph record

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oscilloscope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oscillograph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibrograph

bộ ghi rung

 vibrograph

máy ghi chấn động

Một dụng cụ ghi lại sự dao động cơ học.

An instrument that records mechanical vibration.

oscillograph tube, oscillograph record, oscilloscope,oscillograph, vibrograph

đèn dao động ký