TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 vesicular

có bọt khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có nhiều hang lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có nhiều lỗ rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiều bọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tỏa nhiệt dạng tổ ong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miền rỗ tổ ong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

voi phun nhiều lỗ tia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gạch có nhiều lỗ rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 vesicular

 vesicular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foamy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

honeycomb radiator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

honeycombed area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multi-hole nozzle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

porous brick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spongeous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vesicular

có bọt khí (trong khoáng vật)

 vesicular /hóa học & vật liệu/

có bọt khí (trong khoáng vật)

 vesicular /y học/

có nhiều hang lỗ

 vesicular /y học/

có nhiều lỗ rỗng

 vesicular /xây dựng/

có nhiều hang lỗ

 vesicular

có nhiều hang lỗ

 vesicular

có nhiều lỗ rỗng

 vesicular /xây dựng/

có nhiều lỗ rỗng

 foamy, vesicular

nhiều bọt

honeycomb radiator, vesicular

bộ tỏa nhiệt dạng tổ ong

honeycombed area, vesicular /xây dựng/

miền rỗ tổ ong

multi-hole nozzle, vesicular /xây dựng/

voi phun nhiều lỗ tia

porous brick, spongeous, vesicular /hóa học & vật liệu/

gạch có nhiều lỗ rỗng