TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 vertical scale

tỷ lệ đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ lệ theo chiều đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ lệ trên trục tung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thang độ cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 vertical scale

 vertical scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 altitude scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vertical scale /xây dựng/

tỷ lệ đứng

 vertical scale /cơ khí & công trình/

tỷ lệ theo chiều đứng

Tỷ lệ kích thước theo chiều đứng của một mẫu thí nghiệm so với kích thước của nguyên mẫu tự nhiên.

The ratio of the vertical dimension of a laboratory model compared to those of its natural prototype.

 vertical scale /xây dựng/

tỷ lệ trên trục tung

 vertical scale /y học/

tỷ lệ trên trục tung

 vertical scale /toán & tin/

tỷ lệ trên trục tung

 altitude scale, vertical scale /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

thang độ cao