TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ventilate

làm cho thông hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xả khí tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thông khí ở mỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy quạt gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ventilate

 ventilate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

automatic purge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aerate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air venting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fan blower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fanner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ventilator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ventilate

làm cho thông hơi

automatic purge, ventilate

xả khí tự động

aerate, air venting, ventilate

thông khí ở mỏ

fan blower, fanner, ventilate, ventilator

máy quạt gió

Là thiết bị đưa khí mới từ ngoài vào xe và thải khí cũ ra ngoài.