TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 vegetable

rau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rau cải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc thực vật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biển tên thực vật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 vegetable

 vegetable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vegetative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

botanical name

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vegetable /thực phẩm/

rau

 vegetable /thực phẩm/

rau cải

 vegetable, vegetative /y học/

thuộc thực vật

botanical name, vegetable

biển tên thực vật