TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 variable

biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vara

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biến động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tham biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biến thiên vận tốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rút gọn một phép biến đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biến số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 variable

 variable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convulsion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

velocity fluctuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 value changing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reduction of a transformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 translate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 translating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 number variable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 numeric variable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 numerical variable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 variable

biến

Trong lập trình máy tính, đây là một vùng có tên trong bộ nhớ dùng để chứa một giá trị hoặc một chuỗi ký tự được gán cho biến đó.

 variable

biến (số)

 variable /hóa học & vật liệu/

vara (đơn vị chiều dài ở Nam Mỹ khoảng 60 cm)

 convulsion, variable /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

biến động

 parameter, variable /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

tham biến

velocity fluctuation, value changing, variable

biến thiên vận tốc

reduction of a transformation, translate, translating, variable

sự rút gọn một phép biến đổi

 number variable, numeric variable, numerical variable, parameter, variable

biến số

Trong lập trình máy tính, đây là một vùng có tên trong bộ nhớ dùng để chứa một giá trị hoặc một chuỗi ký tự được gán cho biến đó.