variability
tính biến đổi được
variability /cơ khí & công trình/
tính biến động
variability /toán & tin/
tính biến đổi được
variability /toán & tin/
tính biến thiên
changeability, variability /xây dựng/
tính biến đổi được
ramp, variability /điện;toán & tin;toán & tin/
độ biến đổi
Sự thay đổi trong đầu ra từ một giá trị đến một giá trị khác xảy ra tại một suất tuyến tính định trước.
A change in output from one value to another that occurs at a predetermined linear rate.
quiet area, static, statics, variability
khu vực yên tĩnh (phòng tĩnh)
orthogonal transformation, transformation, transition, transmutation, variability
sự biến đổi trực giao