TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 vacant

chưa được xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tự do

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tường trống rỗng giữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thể tích kẽ rỗng của đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuần hoàn tự do

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 vacant

 vacant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 undeveloped

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hollow burning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

volume of intergranular soil space

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loose circulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 off-duty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unconstrained

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vacant /cơ khí & công trình/

chưa được xây dựng

 vacant /toán & tin/

trống, rỗng, tự do

 undeveloped, vacant /xây dựng/

chưa được xây dựng

hollow burning, vacant

tường trống rỗng giữa

volume of intergranular soil space, vacant

thể tích kẽ rỗng của đất

loose circulation, off-duty, unconstrained, vacant

tuần hoàn tự do