TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 underlaying fabric screen

lưới cửa chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưới đệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 underlaying fabric screen

 underlaying fabric screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floating grid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underlaying fabric screen

lưới cửa chắn

 floating grid, underlaying fabric screen /điện tử & viễn thông/

lưới đệm

Cực lưới đệm trong đèn điện tử có nhiều cực lưới.