TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ultrasonic sound

âm không nghe được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

việc hàn siêu âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ultrasonic sound

 ultrasonic sound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ultrasonic soldering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ultrasonic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ultrasonic sound /xây dựng/

âm không nghe được

 ultrasonic sound

âm không nghe được

ultrasonic soldering, ultrasonic, ultrasonic sound

việc hàn siêu âm