TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ultimate position

vị trí cuối cùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vị trí điểm cuối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết lập vị trí cuối cùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ultimate position

 ultimate position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

final position setting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 permanent position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ultimate position

vị trí cuối cùng

 ultimate position /đo lường & điều khiển/

vị trí điểm cuối (kim đo)

 ultimate position

vị trí điểm cuối (kim đo)

final position setting, permanent position, ultimate position

thiết lập vị trí cuối cùng