TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tumbling

sự nhào lộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhào trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quay hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đảo trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chảy rối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chảy xiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhào trộn với nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tumbling

 tumbling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 battering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turbulence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mixing with water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 puddling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 temper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tumbling /xây dựng/

sự nhào lộn

 tumbling /xây dựng/

sự nhào trộn

 tumbling

sự quay hình

 tumbling /toán & tin/

sự quay hình

 tumbling

sự nhào trộn

 tumbling /hóa học & vật liệu/

sự đảo trộn

 tumbling

sự chảy rối

 tumbling /hóa học & vật liệu/

sự chảy xiết

 battering, tumbling /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

sự nhào lộn

 tumbling, turbulence

sự chảy rối

mixing with water, puddling, temper, tumbling

sự nhào trộn với nước

Một quá trình trong đó những vết nhám bề mặt được loại bỏ bằng cách quay một vật trong một máy nhào trộn được đổ đầy hợp chất đánh bóng.

A process by which surface irregularities are removed by rotating an object in a tumbler filled with polishing compounds.