TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tube expander

thiết bị nong ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nong ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái nong ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tube expander

 tube expander

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 casing expander

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pipe reamer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tube expander /xây dựng/

thiết bị nong ống

 casing expander, tube expander /xây dựng/

nong ống

 pipe reamer, tube expander /xây dựng/

cái nong ống