TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 triple articulation

vòm ba khớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giàn vòm ba khớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 triple articulation

 triple articulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

three-hinged arch truss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 three-pinned arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 triple articulation arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 triple-hinged arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 triple articulation /xây dựng/

vòm ba khớp

three-hinged arch truss, three-pinned arch, triple articulation, triple articulation arch, triple-hinged arch

giàn vòm ba khớp