TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 transept

gian ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cánh ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 transept

 transept

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transept /xây dựng/

gian ngang

Phần không gian ngang của thân một nhà thờ.

The major transverse part of the body of a church.

 transept /xây dựng/

cánh ngang (trong nhà thờ)