TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 track adjustment

sự điều chỉnh đường sắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều chỉnh rãnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nắn đường ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 track adjustment

 track adjustment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 track adjustment /xây dựng/

sự điều chỉnh đường sắt

 track adjustment

sự điều chỉnh rãnh

 track adjustment

sự nắn đường ray

 track adjustment /xây dựng/

sự nắn đường ray

 track adjustment /giao thông & vận tải/

sự điều chỉnh đường sắt