TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tower

gác chuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tháp nhà thờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tháp anten phát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trụ cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dựng cột cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xác nhận chân đài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trừ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trụ tháp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng kiểu tháp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà tháp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cột thép gia cường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tháp ăng ten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tay giá đỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cột điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tower

 tower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

station authentication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic core

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pylon tower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tower chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high-rise building

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

panel reinforcing steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steel pole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 belt turret

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 campanile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steeple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radio antenna tower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radio tower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

support arm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supporter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supporting rack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sustentaculum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 table tripod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trestle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric pole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric post

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lamp-post

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lighting pillar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overhead line mast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 railway overhead support

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tower /toán & tin/

gác chuông

 tower

tháp nhà thờ

 tower /điện lạnh/

tháp anten phát

 tower /xây dựng/

tháp nhà thờ

 tower /xây dựng/

trụ cao

mast, tower

dựng cột cao

station authentication, tower

sự xác nhận chân đài

 magnetic core, tower /điện tử & viễn thông;điện;điện/

trừ

 pylon tower, tower /xây dựng/

trụ tháp

 tower, tower chamber /xây dựng/

phòng kiểu tháp

 high-rise building, tower /xây dựng/

nhà tháp

panel reinforcing steel, steel pole, tower

cột thép gia cường

 belt turret, campanile, steeple, tower

gác chuông

 radio antenna tower, radio tower, tower

tháp ăng ten

Một kết cấu kim loại cao dùng làm anten hoặc được sử dụng với kết cấu mắc dây anten phát.

support arm, supporter, supporting rack, sustentaculum, table tripod, tower, trestle

tay giá đỡ

Đây là một cái kiềng 3 chân dùng để đỡ camera. Hay còn gọi là mũ chỏm cao.; Là một cấu trúc mở có dạng dùng để đỡ đường trung gian đường trung kế vân vân.

A low mount or stand designed to hold a camera. Also, HIGH HAT.; A freestanding, open structure having this form and used to support an antenna, transmission line, missile, or the like..

 electric pole, electric post, lamp-post, lighting pillar, overhead line mast, railway overhead support, tower

cột điện