TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 total acid number

tổng chỉ số axit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổng giá trị axit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỉ số axit toàn phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 total acid number

 total acid number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 total acid number /hóa học & vật liệu/

tổng chỉ số axit

 total acid number /hóa học & vật liệu/

tổng giá trị axit

 total acid number /điện lạnh/

chỉ số axit toàn phần

 total acid number /hóa học & vật liệu/

chỉ số axit toàn phần

 total acid number /hóa học & vật liệu/

tổng chỉ số axit

 total acid number /điện/

chỉ số axit toàn phần