TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tonnage

sức chuyên chở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cước vận chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuế vận chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trọng tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức trở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tonnage

 tonnage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tonnage

sức chuyên chở

 tonnage /hóa học & vật liệu/

cước vận chuyển

 tonnage /hóa học & vật liệu/

thuế vận chuyển (tính theo tấn)

 tonnage

trọng tải (tàu, thuyền)

 tonnage /hóa học & vật liệu/

trọng tải (tàu, thuyền)

 tonnage /điện lạnh/

sức trở