TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 to interpolate linearly

nội suy tuyến tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 to interpolate linearly

 interpolate linearly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to interpolate linearly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 linear interpolation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interpolate linearly, to interpolate linearly, linear interpolation /xây dựng;đo lường & điều khiển;đo lường & điều khiển/

nội suy tuyến tính

Một chức năng điều khiển xác định tự động những điểm trong một đường thẳng dựa vào 2 vị trí theo tọa độ.

A control function that automatically defines the continuum of points in a straight line based on only two commanded coordinate positions.