TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 time division multiplexing

dồn kênh phân thời gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dồn theo phân chia thời gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trộn kênh phân chia thời gian-TDM

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 time division multiplexing

 time division multiplexing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 time division multiplexing /điện lạnh/

dồn kênh phân thời gian

 time division multiplexing /toán & tin/

dồn theo phân chia thời gian

 Time Division Multiplexing /toán & tin/

trộn kênh phân chia thời gian-TDM

Trong các mạng cục bộ, đây là phương pháp truyền hai hoặc nhiều tín hiệu qua cùng một dây cáp bằng cách luân phiên lần lượt cái này tiếp sau cái kia. Multiplexing chia phiên được áp dụng trong các mạng dải tần cơ bản (kỹ thuật) số.

 time division multiplexing

dồn kênh phân thời gian