TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tickler

mạch khởi động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộn phản hồi anôt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộn dây kích thích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tickler

 tickler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 excitation winding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exciting coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 field winding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tickler

mạch khởi động (chế hòa khí)

 tickler /ô tô/

mạch khởi động (chế hòa khí)

 tickler /điện lạnh/

cuộn phản hồi anôt

 tickler /điện/

cuộn dây kích thích

 tickler

cuộn phản hồi anôt

 excitation winding, exciting coil, field winding, tickler /điện/

cuộn dây kích thích

Cuộn dây dùng để hồi tiếp tín hiệu từ mạch thu tới mạch phát trong mạch dao động.