TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 through stone

đá suốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viên đá câu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đá liên kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đá mỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 through stone

 through stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

perpend stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 binding stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bondstone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carrier rock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quarry rock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run-of-quarry stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 through stone /xây dựng/

đá suốt (chiều dài bức tường)

perpend stone, through stone

viên đá câu

 binding stone, bondstone, through stone

đá liên kết

1. Một viên đá sử dụng để gắn các khối xây với nhau bằng cách ...2. Một viên đá đủ dài để có thể được đặt dọc tường để đỡ và liên kết với nền.

1. a stone used for bonding masonry to a masonry backing by joining the coping of a gable above a wall.a stone used for bonding masonry to a masonry backing by joining the coping of a gable above a wall.2. a stone that passes through a masonry wall so as to support it.a stone that passes through a masonry wall so as to support it.

 carrier rock, quarry rock, run-of-quarry stone, through stone

đá mỏ