TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 third party

bên thứ 3

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bên thứ ba

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà sản xuất thứ 3

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đảng thứ ba

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 third party

 third party

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 third party /toán & tin/

bên thứ 3

Là bên cung cấp các sản phẩm phụ trợ phần cứng hay phần mềm dùng cho một thiết bị máy tính hay hệ thống nhãn hiệu có sẵn.

 third party /toán & tin/

bên thứ ba

 third party

nhà sản xuất thứ 3

 third party /toán & tin/

nhà sản xuất thứ 3

Là bên cung cấp các sản phẩm phụ trợ phần cứng hay phần mềm dùng cho một thiết bị máy tính hay hệ thống nhãn hiệu có sẵn.

 third party /điện lạnh/

bên thứ ba

 third party /điện lạnh/

đảng thứ ba

 third party /toán & tin/

đảng thứ ba