TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 thinner

chất pha loãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất pha loãng sơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 thinner

 thinner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paint thinner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flux

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reducer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thinner /hóa học & vật liệu/

chất pha loãng

 thinner /hóa học & vật liệu/

chất pha loãng sơn

 thinner /hóa học & vật liệu/

chất pha loãng sơn

 thinner /ô tô/

chất pha loãng sơn

 thinner /ô tô/

chất pha loãng sơn

 thinner

chất pha loãng

 thinner

chất pha loãng sơn

 thinner

chất pha loãng sơn

 paint thinner, thinner

chất pha loãng sơn

 flux, reducer, thinner /hóa học & vật liệu/

chất pha loãng

Dung dịch giống như dầu thô sử dụng làm mờ các chất lỏng khác như sơn hay vec-ni.

Any liquid, such as turpentine, that is used to dilute another liquid, such as a paint or varnish.