thermoforming /cơ khí & công trình/
sự tạo hình nóng
thermoforming /y học/
sự tạo hình nóng
thermoforming /xây dựng/
sự ép nóng
thermoforming /ô tô/
uốn nhựa bằng nhiệt
hot-pressing, thermoforming /hóa học & vật liệu/
sự ép nóng
heat distortion, heat forming, hot forging, thermoforming
sự tạo hình nóng