TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 theodolite

teôđôlit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

teođolit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

teophytin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy kính vĩ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy kinh vĩ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 theodolite

 theodolite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 altometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stadia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surveyor's transit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 theodolite /toán & tin/

teôđôlit

 theodolite /điện lạnh/

teođolit

 theodolite /xây dựng/

teophytin

 theodolite /xây dựng/

máy kính vĩ

 theodolite /xây dựng/

máy kinh vĩ (trắc đạc)

 altometer, stadia, surveyor's transit, theodolite

máy kinh vĩ