TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 terminating stage

tầng cuối cùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 terminating stage

 bottoming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 terminating stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bottoming, terminating stage /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

tầng cuối cùng

Lớp chất liệu dưới cùng đối với việc xây dựng một con đường.

The lowest layer of material in the construction of a road.