tendon
bó cốt thép (bê tông cốt thép ứng lực trước)
tendon /xây dựng/
bó cốt thép (bê tông cốt thép ứng lực trước)
tendon
cáp ứng suất trước
tendon /hóa học & vật liệu/
cáp ứng suất trước
bable, pretressing tendon, tendon
cáp ứng suất trước
blade, edge, fin, sinew, tendon
gân
backing, earth cover, screed, tendon, tension bar, tie
thanh căng