TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tendon

bó cốt thép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cáp ứng suất trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh căng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tendon

 tendon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pretressing tendon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 edge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sinew

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tension bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tie

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tendon

bó cốt thép (bê tông cốt thép ứng lực trước)

 tendon /xây dựng/

bó cốt thép (bê tông cốt thép ứng lực trước)

 tendon

cáp ứng suất trước

 tendon /hóa học & vật liệu/

cáp ứng suất trước

 bable, pretressing tendon, tendon

cáp ứng suất trước

 blade, edge, fin, sinew, tendon

gân

 backing, earth cover, screed, tendon, tension bar, tie

thanh căng