TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 temple

máy văng sấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm đệm lò xo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ duỗi khổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thái dương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

văng khổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đền đài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thánh đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm đỡ mắt cáo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Dịch vụ văn bản điện tử của ITU

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 temple

 temple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stretcher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chancel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grid support plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eaves board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Electronic Document Service of ITU

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 voltaic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 temple /dệt may/

máy văng sấy

 temple /cơ khí & công trình/

tấm đệm lò xo

 temple /xây dựng/

miếu

 temple /xây dựng/

dụng cụ duỗi khổ

 temple /y học/

thái dương

 temple /dệt may/

văng khổ

 temple /xây dựng/

tấm đệm lò xo

 temple

đền

 temple /điện/

đền đài

 stretcher, temple /dệt may/

máy văng sấy

 stretcher, temple /dệt may/

dụng cụ duỗi khổ

 chancel, temple /xây dựng/

thánh đường

Một tòa nhà thờ dành cho các nhóm mộ đạo khác nhau.

A building of worship for various religious groups.

grid support plate, temple, eaves board /xây dựng/

tấm đỡ mắt cáo

Thanh gỗ đặt phía dưới một lớp kép để dựng nó lên, do đó các lớp đá lợp, đá phiến hoặc đá lát có thể đứng đúng vị trí trong khung mái. Tương tự, TILTING FILLET, SKEW FILLET.

A wood strip that is laid below a doubling course to tilt it up so that slates or tiles rest properly in the roof frame. Also, TILTING FILLET, SKEW FILLET.

Electronic Document Service of ITU, temple, voltaic

Dịch vụ văn bản điện tử của ITU