TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tape punch

thiết bị đục lỗ băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ đục trên băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ đục trên băng giấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị đọc băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đục băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đục lỗ băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tape punch

 tape punch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tape perforator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tape operating system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tape puncher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tape punching machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tape punch /toán & tin/

thiết bị đục lỗ băng

 tape punch /toán & tin/

lỗ đục trên băng

 tape punch /toán & tin/

lỗ đục trên băng giấy

 tape punch /cơ khí & công trình/

thiết bị đọc băng

 tape punch /toán & tin/

thiết bị đọc băng

 tape punch

lỗ đục trên băng giấy

 tape perforator, tape punch /toán & tin/

máy đục băng

 tape operating system, tape perforator, tape punch

thiết bị đục lỗ băng

 tape punch, tape puncher, tape punching machine

máy đục lỗ băng