TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tank car

xe chở nguyên liệu lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xe chở xi-téc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xe dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

toa két

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

toa thùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xe bồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xe xi-téc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

toa xitéc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tank car

 tank car

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tank wagon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tank truck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wagon-tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 motor tank truck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 road tanker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rail tank car

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tank car /xây dựng/

xe chở nguyên liệu lỏng (nước, dầu)

 tank car /xây dựng/

xe chở xi-téc

 tank car /ô tô/

xe dầu

 tank car /ô tô/

toa két (chở chất lỏng)

 tank car /xây dựng/

toa két (chở chất lỏng)

 tank car, tank wagon /ô tô/

toa thùng

 tank car, tank truck, wagon-tank /cơ khí & công trình/

xe bồn

 motor tank truck, road tanker, tank car

xe xi-téc

 rail tank car, tank car, tank wagon

toa xitéc