TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tangent plane

tiếp diện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt phẳng tiếp tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt phẳng tiếp xúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tangent plane

 tangent plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tangential plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 juncture plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plane of contact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tangent plane /toán & tin/

tiếp diện

 tangent plane, tangential plane /xây dựng/

mặt phẳng tiếp tuyến

 juncture plane, plane of contact, tangent plane

mặt phẳng tiếp xúc