TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 take

mẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đông cứng lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đưa lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đo đạc tổng thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 take

 take

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

give back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

general survey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 take /hóa học & vật liệu/

mẻ (số lượng thu được tại mỏ hoặc mua được ở mỏ)

 take

đông cứng lại (xi măng)

 take /xây dựng/

đông cứng lại (xi măng)

 take

dẫn (dẫn tiến)

 take /hóa học & vật liệu/

mẻ (số lượng thu được tại mỏ hoặc mua được ở mỏ)

 take

mẻ (số lượng thu được tại mỏ hoặc mua được ở mỏ)

give back, take

đưa lại

general survey, take

sự đo đạc tổng thể