tailstock /cơ khí & công trình/
ụ định vị
tailstock
ụ đỡ (đầu chìa)
tailstock /cơ khí & công trình/
ụ đỡ (đầu chìa)
tailstock /cơ khí & công trình/
ụ sau (của máy)
tailstock
đuôi di động
sliding puppet, tailstock
búp bê di động
back head, back puppet, deadhead, footstock, tailstock
ụ định tâm
back head, back puppet, deadhead, footstock, poppet stock, tailstock
ụ sau