TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tachometry

đo tốc độ góc quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đo tốc độ góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép toàn đạc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép đo thị cự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tachometry

 tachometry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tachymetry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tachometry

đo tốc độ góc quay

 tachometry /điện tử & viễn thông/

đo tốc độ góc

 tachometry /điện tử & viễn thông/

đo tốc độ góc quay

 tachometry /cơ khí & công trình/

đo tốc độ góc

 tachometry /cơ khí & công trình/

đo tốc độ góc quay

 tachometry /xây dựng/

phép toàn đạc

 tachometry /xây dựng/

phép toàn đạc

 tachometry /điện lạnh/

đo tốc độ góc

 tachometry /điện lạnh/

đo tốc độ góc quay

 tachometry, tachymetry /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

phép đo thị cự