TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 systematic error

sai số có hệ thống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sai số hệ thống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sai số hệ thống của kết quả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 systematic error

 systematic error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixed error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stematic error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

system error of result

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 systemic error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 systematic error

sai số có hệ thống

 systematic error /toán & tin/

sai số hệ thống

 fixed error, stematic error, systematic error

sai số có hệ thống

system error of result, systematic error, systemic error

sai số hệ thống của kết quả

Một lỗi có tính chất của một thiết bị, phát sinh bởi nguyên lý vật lý hay bắt nguồn từ sai số trong quá trình đo đạc.

An error that is characteristic of a device or system, arising from a physical law or resulting from some bias in the measuring process..