TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 system file

tệp hệ thống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 system file

 file system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 system file

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 file system, system file /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

tệp hệ thống

Một tệp chương trình hoặc dữ liệu có chứa những thông tin mà hệ điều hành cần dùng-phân biệt với các tệp chương trình hoặc dữ liệu liệu mà các trình ứng dụng cần.