TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 swinging choke

cuộn cản dao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộn cản lắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộn cản lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộn cản rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộn kháng bão hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ điện kháng dao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 swinging choke

 swinging choke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swinging reactor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filter choke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filter choke unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swinging choke

cuộn cản dao động

 swinging choke

cuộn cản lắc

 swinging choke

cuộn cản lọc

 swinging choke

cuộn cản rung

 swinging choke /điện/

cuộn cản lắc

 swinging choke /điện/

cuộn cản rung

 swinging choke /điện/

cuộn kháng bão hòa

 swinging choke /điện/

cuộn kháng bão hòa

Cuộn kháng có lõi sắt bão hòa dùng trong mạch ổn định cần loại tổng trở giảm khi dòng điện gia tăng.

 swinging choke

bộ điện kháng dao động

 swinging choke, swinging reactor /điện lạnh/

cuộn cản dao động

 swinging choke, swinging reactor /điện lạnh/

bộ điện kháng dao động

 filter choke, filter choke unit, swinging choke

cuộn cản lọc