TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 swelling

sự bồi đắp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mấu lồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rộp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự truơng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đống nở ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trương gia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đống phình ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phình ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phồng rộp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rìa xờm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật bồi tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trương phình thể tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 swelling

 swelling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glove

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

volumetric swell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bulge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intumescences

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blister

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 growth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swelling

sự bồi đắp

 swelling

mấu lồi (cây)

 swelling /xây dựng/

sự nhô

 swelling

sự rộp (chất dẻo)

 swelling /hóa học & vật liệu/

sự truơng

 swelling /dệt may/

đống nở ra

 swelling /xây dựng/

trương gia

 swelling /cơ khí & công trình/

sự bồi đắp

 swelling

đống phình ra

 swelling

sự phình ra

 swelling

sự phồng rộp

 swelling

rìa xờm (mối hàn)

 swelling /xây dựng/

rìa xờm (mối hàn)

 swelling

sự rộp

 swell, swelling /xây dựng/

mấu lồi (cây)

 glove, swelling /xây dựng/

vật bồi tích

 swell, swelling /xây dựng/

đống nở ra

 swell, swelling /xây dựng/

đống phình ra

volumetric swell, swelling

sự trương phình thể tích

bulge, intumescences, swelling

sự phình ra

 blister, growth, swelling

sự rộp