swelling
sự bồi đắp
swelling
mấu lồi (cây)
swelling /xây dựng/
sự nhô
swelling
sự rộp (chất dẻo)
swelling /hóa học & vật liệu/
sự truơng
swelling /dệt may/
đống nở ra
swelling /xây dựng/
trương gia
swelling /cơ khí & công trình/
sự bồi đắp
swelling
đống phình ra
swelling
sự phình ra
swelling
sự phồng rộp
swelling
rìa xờm (mối hàn)
swelling /xây dựng/
rìa xờm (mối hàn)
swelling
sự rộp
swell, swelling /xây dựng/
mấu lồi (cây)
glove, swelling /xây dựng/
vật bồi tích
swell, swelling /xây dựng/
đống nở ra
swell, swelling /xây dựng/
đống phình ra
volumetric swell, swelling
sự trương phình thể tích
bulge, intumescences, swelling
sự phình ra
blister, growth, swelling
sự rộp