TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sweeper

chổi cơ khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy quét dọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt quét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ nạo ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xe quét đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sweeper

 sweeper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sweeper /cơ khí & công trình/

chổi cơ khí

 sweeper /hóa học & vật liệu/

máy quét dọn

 sweeper

máy quét dọn

 sweeper /cơ khí & công trình/

mặt quét

 sweeper

dụng cụ nạo ống (thoát nước)

 sweeper /cơ khí & công trình/

dụng cụ nạo ống (thoát nước)

 sweeper /xây dựng/

dụng cụ nạo ống (thoát nước)

 sweeper /xây dựng/

xe quét đường

 sweeper

chổi cơ khí

 sweeper /cơ khí & công trình/

chổi cơ khí