TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 suspended monorail

đường ray đơn xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mô nô ray kiểu treo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

băng truyền treo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường ray đơn treo trên trần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 suspended monorail

 suspended monorail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overhead monorail track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monorail conveyor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suspended monorail /giao thông & vận tải/

đường ray đơn (có) xe

 suspended monorail /giao thông & vận tải/

mô nô ray kiểu treo

 suspended monorail

băng truyền treo

 suspended monorail /giao thông & vận tải/

băng truyền treo

overhead monorail track, monorail conveyor, suspended monorail

đường ray đơn treo trên trần