TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 surface plate

bàn vạch dấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn nguội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn vạch dấu bằng granít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 surface plate

 surface plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 file table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

granite marking-off table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 marking-out table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface plate

bàn vạch dấu

 surface plate

bàn nguội

 file table, surface plate /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

bàn nguội

granite marking-off table, marking-out table, surface plate, surface table

bàn vạch dấu bằng granít