TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 surface moisture

độ ẩm bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ ẩm bền ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tác nhân hoạt tính bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 surface moisture

 surface moisture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surface active agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface moisture /điện lạnh/

độ ẩm bề mặt

 surface moisture /xây dựng/

độ ẩm bền ngoài

surface active agent, surface moisture

tác nhân hoạt tính bề mặt