TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 supply line

đường cung cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường dây nuôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạng điện thành phố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuyến cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường nạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuyến cấp liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 supply line

 supply line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feeder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supply line /cơ khí & công trình/

đường cung cấp

 supply line /điện lạnh/

đường dây nuôi

 supply line /điện/

mạng điện thành phố

 supply line /hóa học & vật liệu/

tuyến cấp (nước)

 supply line /cơ khí & công trình/

đường (cong) nạp

 supply line /điện lạnh/

đường dây nuôi

 supply line

đường dây nuôi

 feeder, supply line /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

tuyến cấp liệu