TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 super conductivity

siêu dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính siêu dẫn điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 super conductivity

 super conductivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 super conductivity /điện/

siêu dẫn

Hiện tượng truyền dẫn ở nhiệt độ gần tới không tuyệt đối làm điện trở của chất dẫn điện trở nên không đáng kể.

 super conductivity /điện/

tính siêu dẫn điện

Tính truyền điện của một dây dẫn điện ở nhiệt độ cực thấp, điện trở là không ở gần 00K (tuyệt đối).