TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 summary

bản tóm tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng tóm tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng tổng kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vắn tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng lược thuật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tóm lược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản tóm tắt mã hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 summary

 summary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 summarize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

encoded abstract

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brief

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inventory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sketch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 summary /toán & tin/

bản tóm tắt

 summary /toán & tin/

bảng tóm tắt

 summary /toán & tin/

bảng tổng kết

 summary /toán & tin/

vắn tắt

 summary

bảng lược thuật

 summary /xây dựng/

bảng lược thuật

 summary /xây dựng/

bảng tổng kết

 summary

bản tóm tắt

 summary

bảng tóm tắt

 summarize, summary /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

tóm lược

encoded abstract, brief, inventory, outline, sketch, summary

bản tóm tắt mã hóa