TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 substage

tầng dưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phụ bậc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoang sân khấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 substage

 substage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 substage

tầng dưới (của kính hiển vi)

 substage /điện lạnh/

tầng dưới (của kính hiển vi)

 substage /hóa học & vật liệu/

phụ bậc

 substage /xây dựng/

khoang sân khấu

 substage

khoang sân khấu