TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 striking potential

điện thế iôn hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 striking potential

 firing point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ionization potential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 striking potential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 firing point, ionization potential, striking potential

điện thế iôn hóa

Năng lượng nhỏ nhất cần tiêu thụ để tách một điện tử khỏi nguyên tử (phân tử)trung hòa. Thế ion hóa của nguyên tử thay đổi tuần hòan theo số thứ tự Z của các nguyên tố trong bảng phân loại tuần hòan.