TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 striation

sự có vân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo sọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo vằn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hình sọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo rãnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết khía nghiêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kẻ sọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 striation

 striation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grooving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oblique notching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scratch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dashing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hatching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 striping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stripping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 striation

sự có vân

 striation /hóa học & vật liệu/

sự tạo sọc

 striation /hóa học & vật liệu/

sự tạo vằn

 striation

sự tạo vằn

 striation

hình sọc

 grooving, striation /xây dựng/

sự tạo rãnh

oblique notching, pan, scratch, striation

vết khía nghiêng

 dashing, hatching, striation, striping, stripping

sự kẻ sọc